How to Order Coffee in Vietnamese

Cà phê

Cà phê

Sữa

Sữa

Đường (Duong)

Đường

Nước đá

Nước đá

Nóng

Nóng

Lạnh

Lạnh

Không

Không

Vâng (Vang)

Vâng

Xin chào

Xin chào

Vui lòng (Vui long)

Vui lòng

Cảm ơn (Cam on)

Cảm ơn

Giá (Gia)

Giá

Menu (Menu)

Menu

Một

Một

Cốc

Cốc

Tách

Tách

Đậm

Đậm

Nhạt

Nhạt

Tôi muốn một ly cà phê (Toi muốn một ly cà phê)

Tôi muốn một ly cà phê

Cà phê sữa đá (Cà phê sữa đá)

Cà phê sữa đá

cà phê đen (cà phê đen)

cà phê đen

Không đường (Không đường)

Không đường

cho thêm đường (cho thêm đường)

cho thêm đường

Cho tôi xin thêm sữa (Cho tôi xin thêm sữa)

Cho tôi xin thêm sữa

Tôi không uống được cà phê (Toi không uống được cà phê)

Tôi không uống được cà phê

Bạn có loại cà phê nào? (Bạn có loại cà phê nào?)

Bạn có loại cà phê nào?

Bao nhiêu tiền một ly cà phê? (Bao nhiêu tiền một ly cà phê?)

Bao nhiêu tiền một ly cà phê?

Làm ơn, để đến mang về (Làm ơn, để đến mang về)

Làm ơn, để đến mang về

Vietnamese Coffee Culture

Types of Vietnamese Coffee

Coffee Preparation

Politeness and Formality

Body Language and Gestures

Understanding Payment Practices

Learning Basic Vietnamese Phrases