Learning Vietnamese Introductions

Xin chào (Sin chow)

Xin chào

Tạm biệt

Tạm biệt

Cảm ơn (Cam on)

Cảm ơn

Không có gì

Không có gì

Tên

Tên

Bạn

Bạn

Tôi

Tôi

Rất vui được gặp bạn

Rất vui được gặp bạn

Bạn khỏe không?

Bạn khỏe không?

Khỏe

Khỏe

Xin lỗi (Sin loi)

Xin lỗi

Vâng (Vang)

Vâng

Không (Khong)

Không

Vui lòng (Vui long)

Vui lòng

Giới thiệu

Giới thiệu

Xin chào (Sin chào)

Xin chào

Tôi tên là (Tôi tên là)

Tôi tên là

Bạn tên là gì? (Bản tên là gì?)

Bạn tên là gì?

Rất vui được gặp bạn (Rất vui được gặp bạn)

Rất vui được gặp bạn

Bạn khỏe không? (Bản khỏe không?)

Bạn khỏe không?

Tôi khỏe, cảm ơn (Tôi khỏe, cảm ơn)

Tôi khỏe, cảm ơn

Tạm biệt (Tạm biệt)

Tạm biệt

Bạn từ đâu đến? (Bản từ đâu đến?)

Bạn từ đâu đến?

Tôi đến từ Việt Nam (Tôi đến từ Việt Nam)

Tôi đến từ Việt Nam

Bạn bao nhiêu tuổi? (Bản bao nhiêu tuổi?)

Bạn bao nhiêu tuổi?

Tôi ... tuổi (Tôi ... tuổi)

Tôi ... tuổi

Bạn làm nghề gì? (Bản làm nghề gì?)

Bạn làm nghề gì?

Tôi là học sinh (Tôi là học sinh)

Tôi là học sinh

Rất vui được nói chuyện với bạn (Rất vui được nói chuyện với bản)

Rất vui được nói chuyện với bạn

Respect for Seniors

Formal and Informal Speech

Non-verbal Cues

Gift Giving Etiquette

Politeness in Queries