How to Order Street Food in Vietnamese

Xin chào (Sin chow)

Xin chào

Tôi muốn

Tôi muốn

Một

Một

Bao nhiêu

Bao nhiêu

Cảm ơn (Cam on)

Cảm ơn

Không (Khong)

Không

Vâng (Vang)

Vâng

Rẻ

Rẻ

Mắc

Mắc

Menu (Menu)

Menu

Món ăn (Mon an)

Món ăn

Nước (Nuoc)

Nước

Nóng

Nóng

Lạnh

Lạnh

Vừa

Vừa

Ngon (Ngon)

Ngon

Cơm (Com)

Cơm

Phở

Phở

Bánh mì

Bánh mì

Chả giò

Chả giò

Nước mắm

Nước mắm

Rau (Rau)

Rau

Thịt

Thịt

Gà (Ga)

Gà

Bò (Bo)

Bò

Heo (Heo)

Heo

Cho tôi một cái bánh mì (Cho tôi một cái bánh mì)

Cho tôi một cái bánh mì

Bao nhiêu tiền một tô phở? (Bao nhiêu tiền một tô phở?)

Bao nhiêu tiền một tô phở?

Tôi muốn mua một phần gỏi cuốn (Tôi muốn mua một phần gỏi cuốn)

Tôi muốn mua một phần gỏi cuốn

Có thể cho tôi thêm nước mắm không? (Có thể cho tôi thêm nước mắm không?)

Có thể cho tôi thêm nước mắm không?

Phục vụ nhanh quá! (Phục vụ nhanh quá!)

Phục vụ nhanh quá!

Tôi không ăn cay được (Tôi không ăn cay được)

Tôi không ăn cay được

Cho tôi một chai nước suối (Cho tôi một chai nước suối)

Cho tôi một chai nước suối

Tôi muốn ăn tại chỗ (Tôi muốn ăn tại chỗ)

Tôi muốn ăn tại chỗ

Có món ăn chay không? (Có món ăn chay không?)

Có món ăn chay không?

Cảm ơn, món này rất ngon (Cảm ơn, món này rất ngon)

Cảm ơn, món này rất ngon

Greeting Vendors

Using ‘Anh’ and ‘Chị’

Pointing with Your Hand

Bargaining

Cash and Small Change

Waiting for Your Order

Seating Arrangements

Communal Eating

Complimenting the Food