How to Order Street Food in Vietnamese

Xin chào

Hello

"Xin chào, bạn khoế không?"

Tôi muốn

I want

"Tôi muốn ăn phở hôm nay."

Một

One

"Tôi chỉ có một cái bánh quy."

Hai

Two

"Tôi có hai cái bút."

Ba

Three

"Cô ấy có ba con mèo."

Bao nhiêu

How much

"Bạn có bao nhiêu quyển sách?"

Cảm ơn

Thank you

"Cảm ơn bạn đã giúp tôi với bài tập này."

Không

No

"Tôi không thích ăn cá."

Vâng

Yes

"Khi mẹ gọi, cô bé trả lời: 'Vâng, con đang đến!'"

Rẻ

Cheap

"Cái áo này rất rẻ."

Mắc

Expensive

"Anh ấy bị mắc kẹt trong thang máy khi mất điện."

Menu

Menu

"Tôi đã xem thực đơn và chọn món bít tết."

Món ăn

Food

"Phở là một món ăn nổi tiếng của Việt Nam."

Nước

Drink

"Tôi uống nước mỗi ngày để duy trì sức khỏe."

Nóng

Hot

"Hôm nay trời rất nóng, mọi người đều tìm chỗ mát để tránh nắng."

Lạnh

Cold

"Hôm nay trời rất lạnh nên tôi phải mặc áo ấm."

Vừa

Medium

"Tôi vừa ăn cơm xong."

Ngon

Delicious

"Món phở này thật ngon."

Cơm

Rice

"Mẹ tôi nấu một nồi cơm lớn cho bữa tối."

Phở

Pho

"Sáng nay, tôi đã ăn một tô phở gà rất ngon."

Bánh mì

Banh Mi

"Tôi đã ăn một cái bánh mì rất ngon vào bữa sáng nay."

Chả giò

Spring Roll

"Mẹ tôi thường làm chả giò vào dịp Tết Nguyên Đán."

Nước mắm

Fish Sauce

"Món bún chả này ngon hơn nhiều nhờ có chút nước mắm."

Rau

Vegetable

"Hôm qua, tôi đã mua một ít rau tại chợ."

Thịt

Meat

"Món thịt bò nấu chín rất ngon."

Gà

Chicken

"Con gà này đẻ trứng mỗi ngày."

Bò

Beef

"Đứa trẻ bắt đầu học bò khi được sáu tháng tuổi."

Heo

Pork

"Nhà tôi nuôi mấy con heo để bán thịt."

Cho tôi một cái bánh mì

Give me one bread

"Cho tôi một cái bánh mì đặc biệt với thịt nướng."

Bao nhiêu tiền một tô phở?

How much for a bowl of pho?

"Bác ơi, bao nhiêu tiền một tô phở tái?"

Tôi muốn mua một phần gỏi cuốn

I want to buy a portion of spring rolls

"Tôi muốn mua một phần gỏi cuốn để mang về."

Có thể cho tôi thêm nước mắm không?

Can you give me more fish sauce?

"Món này ngon quá, có thể cho tôi thêm nước mắm không?"

Phục vụ nhanh quá!

The service is very fast!

"Phục vụ nhanh quá! Tôi rất hài lòng."

Tôi không ăn cay được

I can't eat spicy food

"Tôi không ăn cay được, xin đừng cho ớt vào."

Cho tôi một chai nước suối

Give me a bottle of mineral water

"Cho tôi một chai nước suối và một lon nước ngọt."

Tôi muốn ăn tại chỗ

I want to eat here

"Cho tôi một phần bánh xèo, tôi muốn ăn tại chỗ."

Có món ăn chay không?

Do you have vegetarian food?

"Ở đây có món ăn chay không? Tôi không ăn thịt."

Cảm ơn, món này rất ngon

Thank you, this dish is very delicious

"Cảm ơn, món này rất ngon, tôi rất thích."