Pho
"Sáng nay, tôi đã ăn một tô phở gà rất ngon."
Banh Mi
"Tôi đã ăn một cái bánh mì rất ngon vào bữa sáng nay."
Spring Roll
"Mẹ tôi thường làm chả giò vào dịp Tết Nguyên Đán."
Broken Rice
"Món cơm tấm sườn nướng ở quán này rất ngon."
Grilled Pork with Noodles
"Hôm qua mình đi ăn bún chả ở phố cổ Hà Nội, rất ngon."
Vietnamese Crepe
"Mẹ tôi chuẩn bị bánh xèo cho bữa tối, và cả nhà đều rất thích."
Grilled Pork Sausage
"Tôi rất thích ăn nem nướng cùng với bánh tráng và rau sống."
Caramelized Fish in Clay Pot
"Mỗi lần đến nhà ngoại, tôi đều được ăn món cá kho tộ rất đậm đà."
Steamed Rice Roll
"Mỗi sáng, tôi thường đi ăn bánh cuốn ở chợ gần nhà."
Sour Soup
"Mẹ tôi nấu một nồi canh chua rất ngon tối qua."
Spicy Beef Noodle Soup
"Tôi rất thích ăn bún bò Huế vào những ngày trời lạnh."
Pork Noodle Soup
"Mỗi buổi sáng, tôi thường ăn hủ tiếu tại quán gần nhà."
Beef in Betel Leaf
"Hôm qua, mẹ tôi làm bò lá lốt cho bữa tối."
Sticky Rice
"Vào những dịp lễ Tết, người ta thường làm xôi gấc để cúng tổ tiên."
"Tôi muốn ăn phở cho bữa sáng."
Banh mi (Vietnamese sandwich)
"Bán bánh mì này rất ngon."
Spring rolls
"Gỏi cuốn là món khai vị phổ biến."
Grilled pork with noodles
"Tôi thích bún chả với nước mắm."
Fried spring rolls
"Chả giò là một món ăn truyền thống."
Iced milk coffee
"Cho tôi một ly cà phê sữa đá, làm ơn."
Fish sauce
"Nước mắm thêm hương vị đặc biệt cho món ăn."
Hue-style beef noodle soup
"Bún bò Huế có vị cay và đậm đà."
Sticky rice
"Xôi được phục vụ với thịt gà hoặc lạp xưởng."
Vietnamese sweet dessert soup
"Chè rất ngọt và mát lạnh."
Vietnamese savory pancake
"Bánh xèo được làm từ bột gạo và nhân tôm thịt."
Vietnamese sour soup
"Canh chua là món canh nổi tiếng miền Nam."
Hotpot
"Lẩu là món ăn rất phổ biến vào mùa đông."
Vietnamese fermented pork
"Nem thường được ăn kèm với rau sống."