Expressing Love in Vietnamese

yêu

love

"Tôi rất yêu gia đình của mình."

thích

like

"Tôi rất thích ăn phở."

trái tim

heart

"Trái tim của tôi đập nhanh khi tôi gặp cô ấy."

nụ hôn

kiss

"Anh ấy tặng cô ấy một nụ hôn ngọt ngào khi gặp lại."

hạnh phúc

happiness

"Cô ấy cảm thấy rất hạnh phúc khi được ở bên gia đình."

bạn gái

girlfriend

"Anh ấy vừa giới thiệu bạn gái mới của mình với gia đình."

bạn trai

boyfriend

"Cô ấy giới thiệu bạn trai của mình với gia đình vào cuối tuần trước."

Vợ

Wife

"Vợ tôi nấu ăn rất ngon."

Chồng

Husband

"Anh ấy là chồng của cô ấy."

mãi mãi

forever

"Anh ấy hứa sẽ yêu cô ấy mãi mãi."

Anh yêu em

I love you (male to female)

"Anh yêu em nhiều lắm."

Em yêu anh

I love you (female to male)

"Em yêu anh từ rất lâu rồi."

Anh nhớ em

I miss you (male to female)

"Anh nhớ em mỗi ngày."

Em nhớ anh

I miss you (female to male)

"Em nhớ anh từng phút giây."

Anh thích em

I like you (male to female)

"Anh thích em ngay từ lần đầu gặp mặt."