Learning Vietnamese Introductions

Xin chào

Hello

"Xin chào, bạn có khỏe không?"

No Image Available

Goodbye

"Tạm biệt mọi người, hẹn gặp lại lần sau!"

Cảm ơn

Thank you

"Cảm ơn bạn đã giúp tôi với bài tập này."

No Image Available

You're welcome

"A: Cảm ơn bạn đã giúp tôi di chuyển ngôi nhà. B: Không có gì!"

No Image Available

Name

"Cô ấy có một cái tên rất đẹp."

No Image Available

You (informal)

"Bạn của tôi rất tốt bụng và luôn sẵn sàng giúp đỡ."

No Image Available

I

"Tôi là học sinh."

No Image Available

Nice to meet you

"Chào bạn, rất vui được gặp bạn."

No Image Available

How are you?

"Khi gặp bạn lâu ngày, mình liền hỏi 'Bạn khỏe không?'"

No Image Available

Fine

"Tôi cảm thấy rất khỏe hôm nay."

Xin lỗi

Sorry

"Xin lỗi, tôi đã đến trễ vì tắc đường."

Vâng

Yes

"Khi mẹ gọi, cô bé trả lời: 'Vâng, con đang đến!'"

Không

No

"Tôi không thích ăn cá."

Vui lòng

Please

"Vui lòng đóng cửa lại khi bạn ra ngoài."

No Image Available

Introduction

"Tôi muốn giới thiệu bạn với bạn học của tôi."

Tôi tên là

My name is

"Xin chào, tôi tên là An."

Bạn tên là gì?

What is your name?

Bạn khỏe không?

How are you?

"Xin chào, bạn khỏe không?"

Tôi khỏe, cảm ơn

I'm fine, thank you

"Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao?"

Tạm biệt

Goodbye

"Tạm biệt, hẹn gặp lại."

Bạn từ đâu đến?

Where are you from?

"Xin chào, bạn từ đâu đến?"

Tôi đến từ Việt Nam

I am from Vietnam

"Xin chào, tôi đến từ Việt Nam."

Bạn bao nhiêu tuổi?

How old are you?

"Xin chào, bạn bao nhiêu tuổi?"

Tôi ... tuổi

I am ... years old

"Tôi hai mươi tuổi."

Bạn làm nghề gì?

What is your occupation?

"Xin chào, bạn làm nghề gì?"

Tôi là học sinh

I am a student

"Xin chào, tôi là học sinh."

Rất vui được nói chuyện với bạn

Nice talking to you

"Rất vui được nói chuyện với bạn. Hẹn gặp lại."