Introduction to the Vietnamese Alphabet and Tones

chữ cái

letter

"Chữ cái A là chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái."

âm

sound

"Tiếng Việt có nhiều âm khác nhau."

âm điệu

tone

"Tiếng Việt có sáu âm điệu khác nhau."

dấu sắc

acute accent

"Dấu sắc làm cho âm thanh cao hơn."

dấu huyền

grave accent

"Dấu huyền làm cho âm thanh thấp hơn."

dấu hỏi

hook above

"Dấu hỏi làm cho âm thanh lên ngữ điệu."

dấu ngã

tilde

"Dấu ngã làm cho âm thanh lượn sóng."

dấu nặng

dot below

"Dấu nặng làm cho âm thanh thấp và ngắn."

nguyên âm

vowel

"Tiếng Việt có 12 nguyên âm."

phụ âm

consonant

"Có nhiều phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Việt."

phát âm

pronunciation

"Phát âm đúng rất quan trọng khi học tiếng Việt."

ghép vần

syllable

"Việc ghép vần giúp ta phát âm dễ dàng hơn."

chính tả

spelling

"Chính tả không đơn giản đối với người mới học."

bảng chữ cái

alphabet

"Bảng chữ cái tiếng Việt khác bảng chữ cái tiếng Anh."