Mastering Shopping Conversations in Vietnamese

Giá

Price

"Giá của một chiếc điện thoại di động mới là rất cao."

Mua

Buy

"Tôi muốn mua một chiếc áo mới."

Bán

sell

"Anh ấy quyết định bán chiếc xe cũ của mình để mua một chiếc mới."

Cửa hàng

Shop/Store

"Tôi thường xuyên đến cửa hàng này để mua rau củ."

Tiền

Money

"Tôi cần tiền để mua một chiếc xe mới."

Giảm giá

discount

"Cửa hàng đang có chương trình giảm giá 20% cho tất cả các mặt hàng."

Thẻ tín dụng

credit card

"Tôi đã sử dụng thẻ tín dụng để mua một chiếc điện thoại mới."

Hoá đơn

Bill/Receipt

"Anh ấy đã yêu cầu hoá đơn sau khi thanh toán bữa ăn ở nhà hàng."

Trả lại

return

"Tôi phải trả lại cuốn sách này cho thư viện vào ngày mai."

Quầy thu ngân

Cash register

"Cô ấy đang đứng tại quầy thu ngân để thanh toán cho các món hàng của mình."

Giá bao nhiêu?

How much is this?

"Cái này giá bao nhiêu?"

Tôi có thể trả bằng thẻ không?

Can I pay by card here?

"Ở đây tôi có thể trả bằng thẻ không?"

Bạn có giảm giá không?

Does this store have any discounts?

"Cửa hàng này có giảm giá không?"

Tôi có thể thử nó không?

Can I try these shoes?

"Tôi có thể thử đôi giày này không?"

Tôi muốn mua cái này.

I want to buy this shirt.

"Tôi muốn mua chiếc áo này."