Basic Vietnamese Introductions

Xin chào

Hello

"Xin chào, bạn khoế không?"

Tôi

I

"Tôi là học sinh."

Tên

Name

"Cô ấy có một cái tên rất đẹp."

Bạn

You (informal)

"Bạn của tôi rất tốt bụng và luôn sẵn sàng giúp đỡ."

Khỏe

Fine

"Tôi cảm thấy rất khỏe hôm nay."

Rất vui được gặp bạn

Nice to meet you

"Chào bạn, rất vui được gặp bạn."

Từ đâu

Where from

"Bạn từ đâu đến?"

Đến

come

"Tôi đến từ Mỹ."

Quốc gia

Country

"Quốc gia của tôi là Việt Nam."

Biết

Know

"Bạn có biết tiếng Việt không?"