Learning Vietnamese Family Vocabulary

Bố

Father

"Bố của tôi rất giỏi nấu ăn."

Mẹ

Mother

"Mẹ tôi rất yêu thương và chăm sóc gia đình."

anh trai

Older brother

"Anh trai tôi rất giỏi chơi bóng đá."

chị gái

Older sister

"Chị gái của tôi thường giúp tôi làm bài tập về nhà."

em trai

Younger brother

"Em trai tôi rất giỏi chơi bóng đá."

em gái

Younger sister

"Em gái tôi rất thích đọc truyện cổ tích trước khi ngủ."

Ông

Grandfather

"Ông thường kể chuyện cổ tích cho chúng tôi nghe."

Bà

Grandmother

"Bà của tôi sống ở làng quê."

Con trai

Son

"Bố mẹ rất tự hào về con trai của họ."

Con gái

Daughter

"Con gái tôi rất thích đọc sách."

Gia đình là số một

Family is number one

"Trong cuộc sống, gia đình là số một."

Con cháu vinh hiển

Offspring bring the honor

"Ông bà thường nói, con cháu vinh hiển là niềm tự hào của gia đình."

Mỗi cây mỗi hoa, mỗi nhà mỗi cảnh

Each tree has its flowers, each family has its own situation

"Mỗi cây mỗi hoa, mỗi nhà mỗi cảnh, không phải gia đình nào cũng giống nhau."

Dâu trưởng hiền hoà

The eldest daughter-in-law is gentle

"Cô dâu trưởng hiền hoà được lòng cả gia đình chồng."

Tình cha nghĩa mẹ

Father's love, mother's care

"Tình cha nghĩa mẹ là nền tảng của gia đình hạnh phúc."