Coffee
"Buổi sáng, tôi thường uống một tách cà phê để tỉnh táo."
Milk
"Buổi sáng, cô bé uống một ly sữa để có đủ năng lượng cho một ngày học tập."
Sugar
"Tôi thêm một ít đường vào cà phê để tăng vị ngọt."
Ice
"Vào mùa hè, tôi thường cho nước đá vào nước chanh để làm mát."
Hot
"Hôm nay trời rất nóng, mọi người đều tìm chỗ mát để tránh nắng."
Cold
"Hôm nay trời rất lạnh nên tôi phải mặc áo ấm."
No/Not
"Tôi không thích ăn món này."
Yes
"Khi mẹ gọi, cô bé trả lời: 'Vâng, con đang đến!'"
Hello/Hi
"Xin chào, bạn có khỏe không?"
Please
"Vui lòng đóng cửa lại khi bạn ra ngoài."
Thank you
"Cảm ơn bạn đã giúp tôi với bài tập này."
Price
"Giá của một chiếc điện thoại di động mới là rất cao."
Menu
"Tôi đã xem thực đơn và chọn món bít tết."
One
"Tôi chỉ có một cái bánh quy."
Two
"Tôi có hai cái bút."
Three
"Cô ấy có ba con mèo."
Cup
"Anh ấy uống một cốc nước lọc sau khi chạy bộ."
Mug
"Chúng tôi phải tách đôi tờ tiền ra để chia nhau."
Strong (in taste)
"Hôm nay cà phê có vẻ đậm hơn mọi ngày."
Light (in taste)
"Món súp này hơi nhạt, bạn có thể cho thêm muối."
I would like a cup of coffee
"Tôi muốn một ly cà phê đen, xin cảm ơn."
Iced milk coffee
"Cho tôi một ly cà phê sữa đá, làm ơn."
black coffee
"Sáng nay tôi uống một ly cà phê đen."
No sugar
"Tôi muốn cà phê không đường."
add more sugar
"Cà phê này đắng quá, bạn có thể cho thêm đường không?"
Please give me more milk
"Ly cà phê của tôi hơi đắng, cho tôi xin thêm sữa."
I can't drink coffee
"Tôi không uống được cà phê, vì vậy tôi sẽ chọn trà."
What types of coffee do you have?
"Bạn có loại cà phê nào có ít caffeine không?"
How much is a cup of coffee?
"Bao nhiêu tiền một ly cà phê sữa đá?"
Please, for take away
"Tôi muốn một ly cà phê đen, làm ơn, để đến mang về."