Understanding and Talking About Family Members in Vietnamese

Gia đình

Family

"ครอบครัวของเขามีความสุขมากเมื่อทุกคนได้รวมตัวกันทำกิจกรรม"

Bố

Father

"พ่อของเขาเป็นครูที่โรงเรียนในท้องถิ่น"

Mẹ

Mother

"แม่ของฉันทำอาหารเก่งมาก"

Anh

Older Brother

"Anh ấy là một kỹ sư giỏi."

Chị

Older Sister

"Chị tôi rất giỏi nấu ăn."

Em trai

Younger Brother

"Em trai của tôi rất thích chơi bóng đá."

Em gái

Younger Sister

"Em gái của tôi luôn giúp đỡ tôi làm bài tập về nhà."

Ông

Grandfather

"ปู่ของผมเป็นคนสอนผมว่ายน้ำเมื่อตอนเด็กๆ"

Bà

Grandmother

"Bà của tôi sống ở làng quê."

Chú

Uncle (father's younger brother)

"Chú của tôi đến thăm gia đình vào cuối tuần."

Cô

Aunt (father's sister)

"Cô ấy là giáo viên dạy lớp 3."

Dì

Aunt (mother's sister)

"Dì của tôi thường đến thăm vào cuối tuần."

Bác

Uncle/Aunt (father's older brother/sister or mother's older brother/sister)

"Cháu chào bác ạ!"

Con trai

Son

"Bố mẹ rất tự hào về con trai của họ."

Con gái

Daughter

"Con gái tôi rất thích đọc sách."

Cháu trai

Grandson/Nephew

"Cháu trai của tôi rất thích chơi bóng đá."

Cháu gái

Granddaughter/Niece

"Cháu gái của tôi vừa mới tốt nghiệp đại học."

Vợ

Wife

"เขาได้พาภรรยาไปเที่ยวต่างประเทศในวันครบรอบแต่งงาน"

Chồng

Husband

"สามีของเธอทำงานเป็นวิศวกร"

Gia đình của tôi có bốn người

My family has four people

"Gia đình của tôi có bốn người: bố, mẹ, anh trai và tôi."

Mẹ tôi là giáo viên

My mother is a teacher

"Mẹ tôi là giáo viên ở trường tiểu học."

Anh trai tôi thích chơi bóng đá

My older brother likes to play soccer

"Anh trai tôi thích chơi bóng đá vào cuối tuần."

Chị gái tôi rất giỏi nấu ăn

My older sister is very good at cooking

"Chị gái tôi rất giỏi nấu ăn và thường nấu bữa tối cho gia đình."

Em trai tôi đang học trung học

My younger brother is in high school

"Em trai tôi đang học lớp 10 ở trường trung học gần nhà."

Bà của tôi sống ở quê

My grandmother lives in the countryside

"Bà của tôi sống ở quê và thường trồng rau sạch."

Chú tôi là bác sĩ

My uncle is a doctor

"Chú tôi là bác sĩ ở bệnh viện trung ương."

Con trai tôi thích đọc sách

My son likes to read books

"Con trai tôi thích đọc sách về khoa học viễn tưởng."

Cháu gái tôi vừa mới sinh

My niece was just born

"Cháu gái tôi vừa mới sinh và đang nằm trong nôi."

Gia đình tôi sống ở Hà Nội

My family lives in Hanoi

"Gia đình tôi sống ở Hà Nội từ nhiều năm nay."

Bác có sinh sống ở nước ngoài không?

Do you have any family members living abroad?

"Bác có sinh sống ở nước ngoài không? Tôi có một người dì sống ở Mỹ."

Em gái tôi học tiếng Anh

My younger sister studies English

"Em gái tôi học tiếng Anh tại một trung tâm ngoại ngữ."